翻訳と辞書 ・ Tân Hiệp, Bắc Giang ・ Tân Hoa ・ Tân Hoà ・ Tân Hoá ・ Tân Hòa ・ Tân Hòa, An Giang ・ Tân Hòa, Buôn Đôn ・ Tân Hòa, Bà Rịa–Vũng Tàu ・ Tân Hưng ・ Tân Hưng District ・ Tân Hưng Tây ・ Tân Hưng Tây, Phú Tân ・ Tân Hưng Đông ・ Tân Hưng, Bắc Giang ・ Tân Hưng, Cà Mau ・ Tân Hải ・ Tân Hải, Bà Rịa–Vũng Tàu ・ Tân Hải, Phú Tân ・ Tân Hồng District ・ Tân Kỳ District ・ Tân line ・ Tân Liễu ・ Tân Lâm ・ Tân Lạc District ・ Tân Lạc Town ・ Tân Lập ・ Tân Lập, Bac Kan ・ Tân Lập, Bắc Giang ・ Tân Lộc ・ Tân Lợi
|
|
Tân Hải Tân Hải may refer to several places in Vietnam: *Tân Hải, Ba Ria-Vung Tau *Tân Hải, Cái Nước, Ca Mau *Tân Hải, Phú Tân, Ca Mau
抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)』 ■ウィキペディアで「Tân Hải」の詳細全文を読む
スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース |
Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.
|
|